Thứ Bảy, 2 tháng 3, 2013

3I. Danh sánh thức ăn Keto


1= Tuyệt vời: Không/ít đường, chất béo không bão hòa đa cao
2=Rất tốt: Không/ít đường, chất béo bão hòa cao
3=Tốt: Không/ít đường, chất béo ít-trung bình
4=Chấp nhận được: Đường/Gi trung bình, chất béo không bão hòa cao
5=Miễn cưỡng chấp nhận được: Đường/Gi trung bình, chất béo bão hòa cao
6=Không chấp nhận được (hiếm khi dùng): Đường/Gi trung bình, chất béo thấp-trung bình

Danh sách thức ăn dưới có đường link dẫn tới bảng thành phần dinh dưỡng bằng tiếng Anh ghi rõ lượng carb/fat/protein/calo của thực phẩm để dễ dàng tra cứu.

Phô mai (Cheese)
Bơ sữa (Dairy) 

Gia vị, nước xốt tưới (Dressings)
Chất béo và dầu

Cá 

Bột

Gia cầm

Hoa quả, ít đường/glycemic


Hoa quả, đường/glycemic trung bình
Thịt
Quả nhỏ/Đậu

Hạt


Đồ biển

Rau, ít đường/glycemic

Rau đường/glycemic trung bình

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét